khoanh mottj từ có cách đọc khác những từ còn lại?
1. A. Cry B.Fry C.Happy D. Dry
2. A. that B. make C. take D.cake
3. A.find B . thing C. mind D. bike
4. A. gun B. fun C. sun D. June
Các bn trả lời nhanh cho mình nha mk đag cần gấp
Question II. Find the word which has different sound in the part (Tìm 1 từ có cách phát âm khác so với các từ còn lại)
1.A. sun B. fun C. cut D. put
2. A. mind B. bike C. city D. tidy
3. A. my B. city C. hobby D. factory
4.A. health B. team C. teacher D. beach
5.A. they B. thank C. theater D. Thursday
Question III. Find the word which has different sound in the part underlined.
(Tìm 1 từ có cách phát âm khác so với các từ còn lại)
1.A. unhappy B. sun C. put D. study
2. A. history B. like C. tradition D. city
3. A. my B. happy C. hobby D. baby
4.A. health B. team C. tea D. teach
5.A. they B. without C. thank D. weather
giúp mình với
Question II. Find the word which has different sound in the part (Tìm 1 từ có cách phát âm khác so với các từ còn lại)
1.A. sun B. fun C. cut D. put
2. A. mind B. bike C. city D. tidy
3. A. my B. city C. hobby D. factory
4.A. health B. team C. teacher D. beach
5.A. they B. thank C. theater D. Thursday
Question III. Find the word which has different sound in the part underlined.
(Tìm 1 từ có cách phát âm khác so với các từ còn lại)
1.A. unhappy B. sun C. put D. study
2. A. history B. like C. tradition D. city
3. A. my B. happy C. hobby D. baby
4.A. health B. team C. tea D. teach
5.A. they B. without C. thank D. weather
I.Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
(Chọn từ mà phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại.) 1p.
1. A. sun B. cut C. put D. fun
2. A. ready B. weather C. seat D. wear
3. A. chair B. change C. christmas D. teach
4. A.opened B. worked C.travelled D.cleared
I) Khoanh tròn một từ trong số a,b,c,d có cách phát âm khác các từ còn lại :
1: a. students b. desks c. lamps d.erasers
2: a. windows b. books c. tables d. boards
3: a. bench b. pen c. desk d. eraser
4: a. this b. there c. these d. three
5: a. watches b. goes c. boxes d. bruhes
1d
Âm /z/ còn lại âm /s/
2b
Âm /s/ còn lại âm /z/
3d
Âm /e/ còn lại âm /ɪ/
4d
Âm /θ/ còn lại âm /ð/
5b
Âm /z/ còn lại âm /iz/
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại :
a) A. sun B. stir C. sure D. sacles
b) A. sew B. new C. few D. newphew
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại :
a) A. sun B. stir C. sure D. sacles
b) A. sew B. new C. few D. newphew
Circle the word that is pronounced differently from the rest( Khoanh vào từ phần gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại)
1: A. of B. fat C. few D. safe
2: A. study B. club C. put D. lunch
3: A. lamps B.months C. sofas D. sinks
4: A. generation B. question C. competition D. portion
1: A. of B. fat C. few D. safe
2: A. study B. club C. put D. lunch
3: A. lamps B.months C. sofas D. sinks
4: A. generation B. question C. competition D. portion
I. Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại:
1. A. volcano B. locate C. oversleep D. icon
2. A. mushroom B. sculpture C. fabulous D. butter
II. Chọn từ có phần nhấn âm khác với những từ còn lại:
3. A. surface B. remind C. wander D. spacecraft
4. A. benefit B. commercial D. encourage D. embroider
GIÚP MÌNH VỚI Ạ!!
A. volcano B. locate C. oversleep D. icon 2.(âm "u")
A. mushroom B. sculpture C. fabulous D. butter
II. Chọn từ có phần nhấn âm khác với những từ còn lại:
3. A. surface B. remind C. wander D. spacecraft
4. A. benefit B. commercial D. encourage D. embroider
Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần còn lại trong mỗi câu hỏi sau.
1. A. future B. printer C. astronaut D. smart
2. A. home B. bottle C. go D. close
1.Đọc và khoanh vào từ khác biệt nhất
1. A. beach B. sea C.great D.read
2. A. study B. fun C. busy D.Sunday
3. A. pretty B. centre C. went D. else
4. A. twice B. birthday C. seaside D. quiet
1.Đọc và khoanh vào từ khác biệt nhất
1. A. beach B. sea C.great D.read
2. A. study B. fun C. busy D.Sunday
3. A. pretty B. centre C. went D. else
4. A. twice B. birthday C. seaside D. quiet
1.Đọc và khoanh vào từ khác biệt nhất
1. A. beach B. sea C.great D.read
2. A. study B. fun C. busy D.Sunday
3. A. pretty B. centre C. went D. else
4. A. twice B. birthday C. seaside D. quiet
khoanh vào câu đọc khác so vs các từ còn lại
bài 1 :1. a ready b reader c bread d breakfast [ea]
2. a sunburn b lunch c ocnjunction d unusual [u]
bài 2. tìm từ khác loại
1 a invention b nation c collection d question
2 watches b carving c composer d happy
giúp mk vs ,mk cần gấp
bài 1 :1. a ready b reader c bread d breakfast [ea]
2. a sunburn b lunch c ocnjunction d unusual [u]
bài 2. tìm từ khác loại
1 a invention b nation c collection d question
2 watches b carving c composer d happy?